Kết quả tra cứu mẫu câu của 見当たらない
私
の
靴
が
見当
たらない。
Tôi không thể tìm thấy đôi giày của mình.
この
全集
の5
巻目
が
見当
たらない。
Tập thứ năm của bộ này bị thiếu.
その
島
で
動物
はぜんぜん
見当
たらない。
Không có động vật nào được tìm thấy trên đảo.
彼
の
理論
にはまったく
欠陥
が
見当
たらない。
Tôi không thể tìm thấy bất kỳ lỗ hổng nào trong lý thuyết của anh ấy.