見当たらない
みあたらない
☆ Adj-i
Không được tìm thấy

見当たらない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 見当たらない
見当たらない
みあたらない
không được tìm thấy
見当たる
みあたる
để được tìm thấy
Các từ liên quan tới 見当たらない
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見当 けんとう
hướng; phương hướng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
失見当 しつけんとう
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
見当違い けんとうちがい
dự đoán sai; sự đoán nhầm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy