Kết quả tra cứu mẫu câu của 見晴らし
見晴
らしの
良
い
丘
Quả đồi với cảnh quan tuyệt đẹp
その
丘
は
見晴
らしがよい。
Ngọn đồi có một tầm nhìn đẹp.
その
ホテル
は
見晴
らしがよい。
Khách sạn có một triển vọng tốt.
その
部屋
は
湖
の
見晴
らしがすばらしい。
Căn phòng có tầm nhìn đẹp ra hồ.