見晴らし
みはらし「KIẾN TÌNH」
☆ Danh từ
Tầm nhìn; phong cảnh
〜
台
Đài quan sát, ngắm phong cảnh .

Từ đồng nghĩa của 見晴らし
noun
見晴らし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見晴らし
見晴らし台 みはらしだい
nền tảng lookout
見晴らす みはらす
nhìn ra xa và rộng; nhìn trải rộng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
気晴らし きばらし
sự thanh thản; sự thư thái
念晴らし ねんばらし
clearing one's heart of doubts, reassuring oneself
晴らす はらす
làm khoẻ người lại; làm tỉnh táo (chính bản thân)
素晴らしき すばらしき
tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy