Kết quả tra cứu mẫu câu của 見渡せる
見渡
す
限
り
海
だった。
Không có gì ngoài đại dương mà mắt thường có thể nhìn thấy.
見渡
す
限
り、
森
であった。
Không có gì ngoài khu rừng mà mắt thường nhìn thấy.
見渡
す
限
り、
砂以外何
も
見
えない。
Trong tầm mắt có thể nhìn thấy gì khác ngoài cát.
見渡
す
限
り
砂以外何
も
見
えなかった。
Trong tầm mắt, không thể nhìn thấy gì ngoài cát.