Kết quả tra cứu 見渡せる
Các từ liên quan tới 見渡せる
見渡す
みわたす
「KIẾN ĐỘ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
◆ Nhìn quanh; đảo mắt nhìn quanh
見渡
すと、
既
に
船
はかなり
沖
の
方
にいた。
Nhìn quanh chiếc thuyền đã khá xa ngoài biển khơi.
◆ Nhìn tổng thể; nhìn bao quát.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 見渡す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見渡す/みわたすす |
Quá khứ (た) | 見渡した |
Phủ định (未然) | 見渡さない |
Lịch sự (丁寧) | 見渡します |
te (て) | 見渡して |
Khả năng (可能) | 見渡せる |
Thụ động (受身) | 見渡される |
Sai khiến (使役) | 見渡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見渡す |
Điều kiện (条件) | 見渡せば |
Mệnh lệnh (命令) | 見渡せ |
Ý chí (意向) | 見渡そう |
Cấm chỉ(禁止) | 見渡すな |