Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 見物
見物
けんぶつ
する
場所
ばしょ
が
多
おお
い
Có nhiều nơi để tham quan .
見物人
けんぶつにん
を
整理
せいり
する
警察官
けいさつかん
Cảnh sát dàn xếp đám người đến xem
見物人
けんぶつ
に
石
んにいし
を
投
な
げつける
Ném đá vào khách tham quan .
市内見物
しないけんぶつ
Tham quan trong thành phố .
Xem thêm