見物
みもの けんぶつ「KIẾN VẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tham quan; sự dạo chơi; việc thưởng ngoạn cảnh vật; tham quan; dạo chơi; thưởng ngoạn; ngắm cảnh; ngắm
バンクーバーとトロントは(カナダの)反対側にあることは知っているけど、ちょっとしたカナダ見物と、もちろんあなたに会いに行くための絶好の機会&口実だと思ったわ
Tôi biết Vancouver và Toronto nằm đối diện với nước Canada, nhưng tôi nghĩ đó là cơ hội hiếm có để thăm quan một chút Canada và tất nhiên là để đi đến gặp ông
観光バス
で
京都見物
をした
Tôi đã ngắm cảnh Tokyo qua xe buýt du lịch
ローマ見物
をする
日
は1
日
しかなかった
Chúng tôi chỉ có một ngày để tham quan Roma

Từ đồng nghĩa của 見物
noun
Bảng chia động từ của 見物
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見物する/みものする |
Quá khứ (た) | 見物した |
Phủ định (未然) | 見物しない |
Lịch sự (丁寧) | 見物します |
te (て) | 見物して |
Khả năng (可能) | 見物できる |
Thụ động (受身) | 見物される |
Sai khiến (使役) | 見物させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見物すられる |
Điều kiện (条件) | 見物すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見物しろ |
Ý chí (意向) | 見物しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見物するな |