Kết quả tra cứu mẫu câu của 見物する
見物
する
場所
が
多
い
Có nhiều nơi để tham quan .
京都
は
見物
する
価値
がある。
Kyoto rất đáng để ghé thăm.
その
城
は
見物
する
価値
がある。
Lâu đài rất đáng để tham quan.
今日
、
町
を
見物
するつもりだ。
Tôi sẽ nhìn quanh thành phố hôm nay.