見物する
けんぶつ「KIẾN VẬT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tham quan; dạo chơi; thưởng ngoạn cảnh vật
中
に
入
って
見物
する(
店
や
観光地
などで)
Vào trong để tham quan (như vào cửa hàng, khu du lịch)
彼
らは
京都
を
一日
で
見物
できると
考
えている
Họ nghĩ họ có thể tham quan Tokyo trong vòng một ngày
見物
する
場所
が
多
い
Có nhiều nơi để tham quan .

Bảng chia động từ của 見物する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見物する/けんぶつする |
Quá khứ (た) | 見物した |
Phủ định (未然) | 見物しない |
Lịch sự (丁寧) | 見物します |
te (て) | 見物して |
Khả năng (可能) | 見物できる |
Thụ động (受身) | 見物される |
Sai khiến (使役) | 見物させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見物すられる |
Điều kiện (条件) | 見物すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見物しろ |
Ý chí (意向) | 見物しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見物するな |
見物する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見物する
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
物見 ものみ
sự tham quan; một sự do thám; sự giữ gìn bảo quản quan sát