Kết quả tra cứu mẫu câu của 見物人
見物人
を
整理
する
警察官
Cảnh sát dàn xếp đám người đến xem
見物人
に
石
を
投
げつける
Ném đá vào khách tham quan .
見物人
の
敏速
な
行動
が
彼
らの
命
を
救
った
Hành động nhanh nhẹn của những người đến xem đã cứu mạng họ
容疑者
は
パレード
の
見物人
によって
地面
に
組
み
伏
せられた
Những kẻ bị tình nghi đã bị quật ngã xuống mặt đất bởi những người đến xem cuộc diễu binh