見物人
けんぶつにん「KIẾN VẬT NHÂN」
☆ Danh từ
Khách tham quan; người đến xem
見物人
の
敏速
な
行動
が
彼
らの
命
を
救
った
Hành động nhanh nhẹn của những người đến xem đã cứu mạng họ
見物人
たちは、そのふたりの
男
のけんかに
声援
を
送
った
Những người đến xem đã cổ vũ cho hai người đàn ông đó đánh nhau
容疑者
は
パレード
の
見物人
によって
地面
に
組
み
伏
せられた
Những kẻ bị tình nghi đã bị quật ngã xuống mặt đất bởi những người đến xem cuộc diễu binh

Từ đồng nghĩa của 見物人
noun