Kết quả tra cứu mẫu câu của 見知
見知
らぬ
男
が
家
の
前
にいる。
Có một người đàn ông mà tôi không biết ở trước nhà.
見知
らぬ
人
をじろじろ
見
るのは
不作法
である。
Thật là thô lỗ khi nhìn chằm chằm vào người lạ.
見知
らぬ
人
をじろじろ
見
るのは
無作法
である。
Thật là thô lỗ khi nhìn chằm chằm vào người lạ.
見知
らぬ
人
には
心
を
許
すな。
Bạn phải đề phòng người lạ.