見知る
みしる「KIẾN TRI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Sự quen biết; sự biết rõ

Bảng chia động từ của 見知る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見知る/みしるる |
Quá khứ (た) | 見知った |
Phủ định (未然) | 見知らない |
Lịch sự (丁寧) | 見知ります |
te (て) | 見知って |
Khả năng (可能) | 見知れる |
Thụ động (受身) | 見知られる |
Sai khiến (使役) | 見知らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見知られる |
Điều kiện (条件) | 見知れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見知れ |
Ý chí (意向) | 見知ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見知るな |
見知 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見知
見知り みしり
sự đoán nhận; hiểu biết
人見知り ひとみしり
tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn
見知りの みしりの
quen biết
顔見知り かおみしり
sự quen biết (trước đây đã gặp và biết mặt nhau); người quen, người mà ta biết nhưng không phải bạn thân
見知らぬ みしらぬ
không biết; không quen; lạ; không nhận ra
顔見知りの かおみしりの
quen mặt.
見知り越し みしりごし
đã từng gặp mặt; đã từng quen biết
お見知り置き おみしりおき
rất vui được làm quen với bạn