Kết quả tra cứu mẫu câu của 見知らぬ
見知
らぬ
男
が
家
の
前
にいる。
Có một người đàn ông mà tôi không biết ở trước nhà.
見知
らぬ
人
には
心
を
許
すな。
Bạn phải đề phòng người lạ.
見知
らぬ
人
が
駅
への
道
を
尋
ねた。
Một người lạ hỏi về đường đến nhà ga.
見知
らぬ
男
が
彼女
を
ナイフ
で
脅
した。
Một người đàn ông lạ đã đe dọa cô bằng một con dao.