Kết quả tra cứu mẫu câu của 見聞
見聞記
Bản ghi chép về kinh nghiệm bản thân
見聞
を
広
める
Mở mang kiến thức (tầm hiểu biết) của ai đó
見聞
の
広
い
市民
Công dân có nhều kinh nghiệm, kiến thức, hiểu biết
彼
は
見聞
の
広
い
人
だ。
Anh ấy là một người có nhiều thông tin.