Kết quả tra cứu mẫu câu của 見舞う
病床
に
人
を
見舞
う
Thăm ai khi đang nằm trên giường bệnh .
彼
らは
私
を
見舞
うためにその
病院
に
来
てくれた。
Họ đến bệnh viện để hỏi thăm tôi.
私
は
病気
の
友人
を
見舞
うために
大阪
へ
行
ってきた。
Tôi đã đến Osaka để hỏi thăm người bạn bị ốm của mình.