見舞う
みまう「KIẾN VŨ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Đi thăm người ốm.

Từ đồng nghĩa của 見舞う
verb
Bảng chia động từ của 見舞う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見舞う/みまうう |
Quá khứ (た) | 見舞った |
Phủ định (未然) | 見舞わない |
Lịch sự (丁寧) | 見舞います |
te (て) | 見舞って |
Khả năng (可能) | 見舞える |
Thụ động (受身) | 見舞われる |
Sai khiến (使役) | 見舞わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見舞う |
Điều kiện (条件) | 見舞えば |
Mệnh lệnh (命令) | 見舞え |
Ý chí (意向) | 見舞おう |
Cấm chỉ(禁止) | 見舞うな |