Kết quả tra cứu mẫu câu của 見覚え
見覚
え[
聞
き
覚
え]はあるのだが
思
い
出
せない。/
知
ってるのに
度忘
れしてしまった。
Tôi biết nhưng tôi không thể nhớ ra/ tôi biết nhưng bỗng dưng quên mất
トム
に
見覚
えがあると
思
った。
Tôi nghĩ tôi đã nhận ra Tom.
彼
は
彼女
に
見覚
えがある。
Anh ấy biết cô ấy bằng mắt.