見覚え
みおぼえ「KIẾN GIÁC」
☆ Danh từ
Sự nhận ra; sự nhớ ra; ký ức
顔
に〜がある
Khuôn mặt quen quen .

見覚え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見覚え
見覚える みおぼえる
nhớ; thu thập lại; đoán nhận
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見え見え みえみえ
rõ ràng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
見聞覚知 けんもんかくち
nhận thức thông qua sáu giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác và ý thức)
空覚え そらおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức học vẹt nhớ lại mập mờ; kí ức yếu ớt
心覚え こころおぼえ
Bộ nhớ, kí ức, kỉ niệm, trí nhớ