Kết quả tra cứu mẫu câu của 見識
見識
で(
人
)を
心服
させる
Giành được sự mến phục của ai đó bằng kiến thức của mình.
彼
の
知識
と
見識
に
感銘
を
受
けている
Tôi cảm kích trước tri thức và trí thông minh của anh ta
〜に
対
する
見識
を
深
める
Làm giàu thêm kiến thức về...
我々
は
時代
に
一歩先
んじた
見識
を
持
たねばならない。
Chúng ta phải đi trước thời đại một bước trong triển vọng của mình.