見識
けんしき「KIẾN THỨC」
☆ Danh từ
Hiểu biết
Kiến thức.
見識
で(
人
)を
心服
させる
Giành được sự mến phục của ai đó bằng kiến thức của mình.

Từ đồng nghĩa của 見識
noun
見識 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見識
不見識 ふけんしき
không suy nghĩ; không kín đáo; thiếu trong cảm giác(nghĩa) chung; tính hấp tấp; việc phản bội một có sự thiếu sự phán xử; vô lý; vụng về; thỏa hiệp; nhục nhã
一見識 いちけんしき いっけんしき
một ý tưởng chắc chắn
見識張る けんしきばる
ra vẻ quan trọng; ra vẻ trí thức; tỏ thái độ đường hoàng; tỏ thái độ tự trọng
識見 しきけん しっけん
những cảnh quan; quan điểm; sự nhận thức rõ; lòng tự hào; lòng tự trọng; sự hiểu thấu
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.