Kết quả tra cứu mẫu câu của 見送って
彼
らを
見送
る
必要
は
無
い。
Không cần phải tiễn họ.
友達
を
見送
るために
駅
にいった。
Tôi đến nhà ga để tiễn bạn tôi.
私
は
彼
を
見送
るために
空港
に
行
った。
Tôi ra sân bay để tiễn anh ấy.
私
は
友達
を
見送
るために、
ケネディ空港
へ
行
った。
Tôi đến sân bay Kennedy để tiễn bạn tôi.