見送る
みおくる「KIẾN TỐNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Chờ đợi; mong đợi
Nhìn theo; theo dõi
Tiễn biệt
Tiễn chân
Tiễn đưa
Tiễn; đưa tiễn.

Từ đồng nghĩa của 見送る
verb
Từ trái nghĩa của 見送る
Bảng chia động từ của 見送る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見送る/みおくるる |
Quá khứ (た) | 見送った |
Phủ định (未然) | 見送らない |
Lịch sự (丁寧) | 見送ります |
te (て) | 見送って |
Khả năng (可能) | 見送れる |
Thụ động (受身) | 見送られる |
Sai khiến (使役) | 見送らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見送られる |
Điều kiện (条件) | 見送れば |
Mệnh lệnh (命令) | 見送れ |
Ý chí (意向) | 見送ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 見送るな |
見送って được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見送って
お客を見送る おきゃくをみおくる
tiễn khách.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
見送り みおくり
sự tiễn; đưa tiễn.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.