Kết quả tra cứu mẫu câu của 見通
見通
しは
真
っ
暗
だ
Triển vọng rất u ám
見通
しは
否定的
だった。
Triển vọng là tiêu cực.
経済見通
しの
悪化
Tình trạng xấu đi của viễn cảnh kinh tế
景気見通
しは
絵
に
描
いたもち
Phát biểu rằng sẽ vượt qua cơn suy thoái kinh tế chỉ là lời hứa hão (lời hứa suông, hứa hươu hứa vượn)