見通
みとおし「KIẾN THÔNG」
Tầm nhìn không bị cản trở
Sự nhìn thấu; cái nhìn sâu sắc
Dự báo; dự đoán

Từ đồng nghĩa của 見通
noun
見通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見通
見通し みとおし
sự suy đoán; suy luận; đoán, tầm nhìn, góc nhìn
見通す みとおす
nhìn thấu; nhìn thấu suốt
お見通し おみとおし
hiểu rõ, nhìn thấu
業績見通し ぎょうせきみとおし
những đánh giá lợi tức (dự báo, quang cảnh, sự chiếu)
景気見通し けいきみとおし
quang cảnh kinh tế
世界経済見通し せかいけいざいみとおし
thế giới kinh tế quang cảnh (imf)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy