Kết quả tra cứu mẫu câu của 規制する
不正
な
経営
を
規制
する
Hạn chế kinh doanh không chính đáng .
市内
での
車
の
使用
を
規制
する
計画
がある。
Có phương án hạn chế sử dụng ô tô trong trung tâm thành phố.
交通信号
は
交通
の
流
れを
規制
するために
使
われている。
Đèn giao thông được sử dụng để điều tiết giao thông.
外国為替及
び
外国貿易法
は、
日本
の
国際貿易
を
規制
する
法律
です。
Luật Ngoại hối và Ngoại thương là luật quy định về thương mại quốc tế của Nhật Bản.