規制する
きせい「QUY CHẾ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hạn chế; bó hẹp
不正
な
経営
を
規制
する
Hạn chế kinh doanh không chính đáng .

Bảng chia động từ của 規制する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 規制する/きせいする |
Quá khứ (た) | 規制した |
Phủ định (未然) | 規制しない |
Lịch sự (丁寧) | 規制します |
te (て) | 規制して |
Khả năng (可能) | 規制できる |
Thụ động (受身) | 規制される |
Sai khiến (使役) | 規制させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 規制すられる |
Điều kiện (条件) | 規制すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 規制しろ |
Ý chí (意向) | 規制しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 規制するな |