Kết quả tra cứu mẫu câu của 規則正しい
規則正
しい
生活
、
食事
が
健康
の
秘訣
です。
Một lối sống có trật tự và một chế độ ăn uống điều độ là chìa khóa cho sức khỏe.
私
は
規則正
しい
生活
をしている。
Tôi có một lối sống có trật tự.
君
は
規則正
しい
習慣
を
身
につけないといけない。
Bạn phải hình thành thói quen thường xuyên.
毎日規則正
しい
生活
をするのは、とても
良
いことだと
思
う。
Tôi nghĩ rằng nó là rất tốt để sống một cuộc sống đều đặn.