規則正い きそくせいい
bình thường; được điều chỉnh kỹ
厳しい規則 きびしいきそく
nghiêm luật.
正則 せいそく
chính quy; chính xác; thích hợp; hình thức; bình thường; có hệ thống; bình thường
正規 せいき
chính quy; chính thức
緩い規則 ゆるいきそく
những sự điều chỉnh nhân hậu
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu