Kết quả tra cứu mẫu câu của 規範
規範性
Tính quy phạm .
道徳規範
の
軽視
を
助長
する
Khuyến khích việc xem nhẹ các quy phạm đạo đức
赤
の
服
は
現地
の
文化規範
に
照
らして
着用
しないほうがいい。
Theo phạm vi văn hóa địa phương thì không nên mặc trang phục màu đỏ.
それは
私
たちの
道徳的規範
には
受
け
入
れられない。
Nó không thể chấp nhận được đối với quy tắc đạo đức của chúng tôi.