規範
きはん「QUY PHẠM」
☆ Danh từ
Quy phạm
規範性
Tính quy phạm .

Từ đồng nghĩa của 規範
noun
規範 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 規範
規範的 きはんてき
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
法規範 ほうきはん
quy phạm pháp luật
規範意識 きはんいしき
ý thức bình thường
規範文法 きはんぶんぽう
ngữ pháp chuẩn tắc
行動規範 こうどうきはん
quy tắc ứng xử
憲法規範 けんぽうきはん
quy phạm hiến pháp
業界規範 ぎょうかいきはん
chuẩn công nghiệp; tiêu chuẩn công nghiệp
規範倫理学 きはんりんりがく
đạo đức học chuẩn mực