Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
規範
きはん
quy phạm
法規範 ほうきはん
quy phạm pháp luật
規範的 きはんてき
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
規範意識 きはんいしき
ý thức bình thường
行動規範 こうどうきはん
quy tắc ứng xử
規範文法 きはんぶんぽう
ngữ pháp chuẩn tắc
憲法規範 けんぽうきはん
constitutional norm
業界規範 ぎょうかいきはん
chuẩn công nghiệp
規範倫理学 きはんりんりがく
đạo đức học chuẩn mực
「QUY PHẠM」
Đăng nhập để xem giải thích