Kết quả tra cứu mẫu câu của 視察
私
はその
視察旅行
に
加
わった。
Tôi tham gia chuyến tham quan học tập.
〜
地域
の
視察
のため
ヘリコプター
に
飛
び
乗
る
Dùng máy bay trực thăng tuần tiễu khu vực
ボブ
は
昆虫
の
視察
に
楽
しみを
感
じている。
Bob có được niềm vui từ việc quan sát côn trùng.
彼
は
来月中国
へ
視察旅行
に
出
かけます。
Anh ấy sẽ đến Trung Quốc trong một chuyến thị sát vào tháng tới.