視察
しさつ「THỊ SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thị sát
工場
を
訪
れて〜の
進捗状況
を
視察
する
Thăm nhà máy và thi sát tiến độ
委員会
は、
現地
まで
出向
いて
視察
した。
Uỷ ban đã đi và kiểm tra địa bàn
Sự tuần tiễu
〜
地域
の
視察
のため
ヘリコプター
に
飛
び
乗
る
Dùng máy bay trực thăng tuần tiễu khu vực
Thị sát.

Từ đồng nghĩa của 視察
noun
Bảng chia động từ của 視察
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 視察する/しさつする |
Quá khứ (た) | 視察した |
Phủ định (未然) | 視察しない |
Lịch sự (丁寧) | 視察します |
te (て) | 視察して |
Khả năng (可能) | 視察できる |
Thụ động (受身) | 視察される |
Sai khiến (使役) | 視察させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 視察すられる |
Điều kiện (条件) | 視察すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 視察しろ |
Ý chí (意向) | 視察しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 視察するな |