Kết quả tra cứu mẫu câu của 視聴
テレビ
の
視聴者
に
ホームページ
を
見
るよう
促
す
Kêu gọi khán giả truyền hình ghé thăm trang web
テレビ
は
視聴者
に
娯楽
ばかりではなく、
知識
も
与
える。
Truyền hình soi sáng người xem cũng như giải trí cho họ.
この
レコード視聴
できますか。
Tôi có thể nghe một chút về bản thu âm này không?
映画
の
ギミック
は、
視聴者
に
強
い
印象
を
与
えるために
使用
されます。
Các hiệu ứng đặc biệt trong phim được sử dụng để tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người xem.