視聴
しちょう してい「THỊ THÍNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhìn và nghe

Từ đồng nghĩa của 視聴
noun
Bảng chia động từ của 視聴
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 視聴する/しちょうする |
Quá khứ (た) | 視聴した |
Phủ định (未然) | 視聴しない |
Lịch sự (丁寧) | 視聴します |
te (て) | 視聴して |
Khả năng (可能) | 視聴できる |
Thụ động (受身) | 視聴される |
Sai khiến (使役) | 視聴させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 視聴すられる |
Điều kiện (条件) | 視聴すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 視聴しろ |
Ý chí (意向) | 視聴しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 視聴するな |
視聴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視聴
視聴者 しちょうしゃ
khán giả, thính giả
視聴覚 しちょうかく
nghe nhìn; thính thị
難視聴 なんしちょう
khó bắt sóng (vô tuyến).
視聴率 しちょうりつ
tỷ lệ khán thính giả (của một chương trình truyền hình)
視聴覚センタ しちょうかくセンタ
trung tâm tài nguyên
視聴覚室 しちょうかくしつ
phòng nghe nhìn
テレビ視聴者 テレビしちょうしゃ
người xem TV
高視聴率 こうしちょうりつ
truyền hình người xem đông, tỷ lệ người xem đông