Kết quả tra cứu mẫu câu của 覗く
戸
の
隙間
から
覗
く
Nhìn trộm qua khe cửa
彼女
の
考
え
方
は、まるで
管
の
穴
から
天
を
覗
くように
限
られていて、もっと
広
い
視野
を
持
つべきだ。
Cách suy nghĩ của cô ấy bị hạn chế như thể nhìn trời qua lỗ ống, và cô ấy nên có một tầm nhìn rộng hơn.
被写体
に
気
づかれないようにそぉっと
カメラ
を
取
り
出
し、
ファインダー
を
覗
く。
Tôi lặng lẽ lấy máy ảnh ra để không bị người chụp ảnh chú ýchủ đề và xem qua công cụ tìm kiếm.