覗く
のぞく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Lộ ra ngoài
Lườm một cái; nhìn lướt qua
Nhìn trộm; nhòm
Nhìn xuống dưới.

Bảng chia động từ của 覗く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 覗く/のぞくく |
Quá khứ (た) | 覗いた |
Phủ định (未然) | 覗かない |
Lịch sự (丁寧) | 覗きます |
te (て) | 覗いて |
Khả năng (可能) | 覗ける |
Thụ động (受身) | 覗かれる |
Sai khiến (使役) | 覗かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 覗く |
Điều kiện (条件) | 覗けば |
Mệnh lệnh (命令) | 覗け |
Ý chí (意向) | 覗こう |
Cấm chỉ(禁止) | 覗くな |
覗く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覗く
差し覗く さしのぞく
to peek, to peek into
管の穴から天を覗く くだのあなからてんをのぞく
"Nhìn trời bằng lỗ ống " (có cái nhìn hạn hẹp về mọi thứ)
葦の髄から天井を覗く よしのずいからてんじょうをのぞく
có cái nhìn hạn hẹp về mọi thứ, nhìn lên trần nhà qua cây sậy
anh chàng tò mò tọc mạch
覗き のぞき
sự nhìn trộm
覗き魔 のぞきま
anh chàng tò mò tọc mạch
覗き見 のぞきみ
Nhìn trộm
覗き眼鏡 のぞきめがね
kính soi ảnh