Kết quả tra cứu mẫu câu của 覚悟
覚悟
は
出来
ている
様
だな
・・・
さて、
掛
かって
来
い!
Có vẻ như bạn đã quyết định (bạn đã sẵn sàng) ... Được rồi, hãy tiếp tục!
死
ぬ
覚悟
をする
Chuẩn bị cho cái chết
死
ぬ
覚悟
でやれ。
Làm hoặc chết.
私
は
覚悟
ができている。
Tôi sẵn sàng.