Kết quả tra cứu mẫu câu của 親切
親切
な
人
もいたし
不親切
な
人
もいた。
Một số người tốt bụng và những người khác thì không tử tế.
親切
な
口
ぶりで
話
す
Nói lời gợi ý chân tình
親切
は1つの
美学
である。
Tử tế là một đức tính tốt.
親切
にも
手伝
ってくれた。
Anh ấy đã đủ tốt bụng để giúp tôi.