親切
しんせつ「THÂN THIẾT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự tốt bụng; sự tử tế; tốt bụng; tử tế
親切心
は
礼儀
の
本質
である。
Tử tế là bản chất của lịch sự.
親切
なので、
彼
はみんなに
愛
されている。
Là người tốt bụng, anh được mọi người yêu mến.
親切
な
人
もいたし
不親切
な
人
もいた。
Một số người tốt bụng và những người khác thì không tử tế.
Tốt bụng; tử tế
それはいいことをしたわね!きっとあなたの
親切
がありがたかったでしょうね。
Như vậy thật là tuyệt vời! Chắc hẳn cô ấy sẽ rất biết ơn vì lòng tốt của bạn.
親切・援助
などに
対
して
人
にお
礼
の
言
いようもない
Không thể nói hết lời cảm ơn đối với người đã đối đãi tử tế, đã giúp đỡ mình. .

Từ đồng nghĩa của 親切
noun
Từ trái nghĩa của 親切
親切 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親切
親切心 しんせつしん しんせつ しん
sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
不親切 ふしんせつ
không thân thiết; lạnh nhạt
親切な しんせつな
hảo tâm
親切気 しんせつぎ
sự nhân hậu; tốt bụng
ご親切に ごしんせつに
Thank you, How nice of you, That's kind of you
親切ごかし しんせつごかし
giả vờ tử tế, tự đề cao bản thân với lý do giúp đỡ người khác
親切に応える しんせつにこたえる
đáp lại một cách tử tế
甚だ不親切である はなはだふしんせつである
để (thì) không tốt vô cùng