Kết quả tra cứu mẫu câu của 親切心
親切心
は
礼儀
の
本質
である。
Tử tế là bản chất của lịch sự.
私
は
親切心
から
言
っている。
Tôi đang nói điều này vì lòng tốt.
彼
は
親切心
からそれをやった。
Anh ấy đã làm điều đó vì lòng tốt.
彼
には
親切心
などみじんもない。
Anh ấy không có một chút tử tế nào trong trái tim mình.