親切心
しんせつしん しんせつ しん「THÂN THIẾT TÂM」
☆ Danh từ
Sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
〜するのは
親切心
の
表
れである
Thể hiện lòng tốt bằng việc làm ~
そういうことを
親切心
からやるものだろうか。
Có phải cậu làm như vậy là xuất phát từ lòng tốt của cậu không đấy. .
