Kết quả tra cứu mẫu câu của 親友
親友
は
何人
いる?
Bạn có bao nhiêu bạn thân?
親友
が
カナダ
にいってました。
Bạn tôi đã đi Canada.
親友
でさえ
私
に
敵対
し
始
めた
Thậm chí người bạn tốt nhất cũng bắt đầu chống lại tôi
親友
といえども、その
友情
を
維持
する
努力
が
必要
である。
Ngay cả những người bạn tốt cũng nên nỗ lực để duy trì tình bạn của họ.