Kết quả tra cứu mẫu câu của 親睦
親睦
を
計
る
Nâng cao tình thân thiết .
我々
は
親睦
を
深
めた。
Chúng tôi đã làm sâu sắc thêm tình bạn của chúng tôi.
我々
は
親睦会
の
最後
に
電話番号
を
交換
した。
Chúng tôi đã trao đổi số điện thoại vào cuối buổi họp mặt.
どんな
人
とも
平和
に
暮
らせば、
人々
の
親睦
が
深
まる。
Sống hòa bình với bất cứ ai sẽ làm tăng sự thân tình của mọi người.