親睦
しんぼく「THÂN MỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thân thiết; tình bạn; gắn bó
親睦
を
計
る
Nâng cao tình thân thiết .

Bảng chia động từ của 親睦
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 親睦する/しんぼくする |
Quá khứ (た) | 親睦した |
Phủ định (未然) | 親睦しない |
Lịch sự (丁寧) | 親睦します |
te (て) | 親睦して |
Khả năng (可能) | 親睦できる |
Thụ động (受身) | 親睦される |
Sai khiến (使役) | 親睦させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 親睦すられる |
Điều kiện (条件) | 親睦すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 親睦しろ |
Ý chí (意向) | 親睦しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 親睦するな |
親睦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親睦
親睦会 しんぼくかい
buổi họp mặt thân mật không hình thức tụ lại
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
敦睦 とんぼく あつしあつし
thân thiện và chân thành (cổ xưa); dễ thương
惇睦 あつしあつし
thân thiện và chân thành
睦む むつむ
hòa hợp, hòa thuận, thân thiết
和睦 わぼく
hòa bình
睦ぶ むつぶ
hòa thuận
睦言 むつごと
cuộc trò chuyện (của) những người yêu; thì thầm những sự thân tình