Kết quả tra cứu mẫu câu của 親知らず
親知
らずを
抜
いてもらう
Nhổ răng khôn của ai đó.
親知
らずを
抜
くんですか?
Anh định nhổ răng khôn của tôi đấy à?
親知
らずがはえかけてきた。
Răng khôn của tôi sắp mọc.
親知
らずがはえてきました。
Một trong những chiếc răng khôn của tôi sắp mọc.