親知らず
おやしらず「THÂN TRI」
☆ Danh từ
Răng khôn
親知
らずを
抜
いてもらう
Nhổ răng khôn của ai đó.
親知
らずを
抜
くんですか?
Anh định nhổ răng khôn của tôi đấy à?

親知らず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 親知らず
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
親の心子知らず おやのこころこしらず
không có tình yêu như cha, không đứa trẻ nào biết mình yêu bố mẹ như thế nào
知らず しらず
không biết
親不知 おやしらず
răng khôn.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
見ず知らず みずしらず
lạ; lạ lẫm; không quen biết
我知らず われしらず わがしらず
không cố ý, không chủ tâm, vô tình
身知らず みしらず
tính tự phụ, tính hợm mình