Kết quả tra cứu mẫu câu của 観察
観察
は
消極的
な
科学
であり、
実験
は
積極的
な
科学
である。
Quan sát là một khoa học thụ động, thực nghiệm là một khoa học chủ động.
彼
の
観察
は
正確
だ。
Anh ấy chính xác trong quan sát của mình.
彼
は
観察力
が
鋭
い。
Anh ấy có óc quan sát nhạy bén.
女
は
観察
し、
男
は
判断
する。
Phụ nữ quan sát và đàn ông suy nghĩ.