観察
かんさつ「QUAN SÁT」
Sự theo dõi
Sự quan sát
☆ Danh từ
Sự theo dõi, sự quan sát
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quan sát; quan sát; sự theo dõi; theo dõi; sự theo sát; theo sát
アリ
の
習性
の
観察
Quan sát thói quen của loài kiến
〜の
高精度観察
Quan sát đạt chính xác cao của ~
〜の
顕微鏡
での
観察
Quan sát bằng kính hiển vi

Từ đồng nghĩa của 観察
noun
Từ trái nghĩa của 観察
Bảng chia động từ của 観察
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 観察する/かんさつする |
Quá khứ (た) | 観察した |
Phủ định (未然) | 観察しない |
Lịch sự (丁寧) | 観察します |
te (て) | 観察して |
Khả năng (可能) | 観察できる |
Thụ động (受身) | 観察される |
Sai khiến (使役) | 観察させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 観察すられる |
Điều kiện (条件) | 観察すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 観察しろ |
Ý chí (意向) | 観察しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 観察するな |